I. Giới thiệu chung
Hơn 100 năm, City University thành lập năm 1894 và đã đạt được Royal Charter (Hiến chương Hoàng gia). Ở trung tâm London – một trong những thành phố sôi động nhất thế giới. Gần với Khu Tây sang trọng của London (West End) và trung tâm tài chính của Vương quốc Anh.
Trường có danh tiếng về tỷ lệ sinh viên kiếm được việc làm sau khi tốt nghiệp
và bằng cấp đạt đựơc sau khi hoàn thành khóa học tại City University chuẩn bị
rất tốt cho công việc tương lai của sinh viên. Đại học City xếp thứ 5 trong số
các trường đại học hàng đầu Vương quốc Anh về triển vọng tốt nhất sau khi tốt
nghiệp theo The Times Good University Guide 2008 (Theo đó City University đứng
trên cả Oxford, và chỉ đứng sau Cambridge, Imperial, LSE và Robert Gordon).
Sinh viên được tiếp cận với những nghiên cứu mới nhất phục vụ tốt cho việc dạy
và học.
Ở quốc tế, sinh viên
đến từ trên 150 quốc gia. Tại Châu Âu, trường liên kết với trên 40 trường đại
học, và rất nhiều sinh viên tham gia 1 năm học ở nước ngoài trong thời gian
theo khoá học tại trường. Trường cũng có các chương trình trao đổi sinh viên
với các trường đại học ở Bắc Mỹ & Châu Á.
Cass Business School (Khoa Kinh Doanh): là một trong những nơi đào tạo về lĩnh vực kinh doanh, quản lý, tư vấn & nghiên cứu về kinh doanh hàng đầu Châu Âu. Các khoá đào tạo từ bậc đại học, thạc sĩ, MBA, PhD.
II. Các khoa & ngành học của City University
- Nghệ thuật (Arts): Báo chí, Xuất bản, Âm nhạc, Văn hoá, Giáo dục, Ngôn ngữ,…
- Kinh doanh & Quản lý (Business and Management): Tài chính – Ngân hàng, quản lý, Kinh doanh Châu Âu, Quản lý rủi ro tài chính & đầu tư, Đầu tư tài chính bất động sản, Bảo hiểm & phân tích rủi ro, Quản lý tài chính kế toán, Marketing, Toán tài chính, Đầu tư bất động sản, MBA, ….
- Khoa học sức khoẻ (Health Sciences): Thị lực, X-quang, Thực phẩm, Quản lý sức khoẻ, …
- Y tá & Hộ lý (Nursing and Midwifery): Sức khoẻ cộng đồng, …
- Khoa học Kỹ thuật & Toán (Engineering and Mathematical Sciences): Kỹ thuật vận tải hàng không, Cơ khí ôtô, xe máy, Kỹ thuật y sinh, Xây dựng dân dụng, Kỹ thuật điện & điện tử, Truyền thông, Toán học, …
- Khoa học Máy tính & Công nghệ thông tin (Computing and Information Science): Trí tuệ nhân tạo, Kỹ thuật phần mềm, Hệ thống thông tin, Games, Hệ thống thông tin về sức khoẻ, Thương mại điện tử, Quản lý thông tin, …
- Luật (Law): Luật Anh & Pháp, Luật định giá tài sản, Luật môi trường & nhà đất, Luật truyền thông, Luật quốc tế, Luật thương mại quốc tế, …
- Khoa học Xã hội (Social Sciences): Kế toán & Kinh tế học, Kinh tế tài chính, Xã hội học & chính trị quốc tế, Tâm lý, Tội phạm học & Xã hội học, Xã hội & truyền thông, Xã hội học & Kinh tế, Kinh tế kinh doanh, Nhân quyền, Tâm lý & sức khoẻ, Chủng tộc & sắc tộc, Giới tính – toàn cầu hoá & phát triển, …
III. Học phí & Học bổng
(Mức học phí phụ thuộc vào khoa & ngành học, và Học phí có thể thay đổi theo năm)
1. Học phí cho chương trình đại học:
Arts (Nghệ thuật) | |
Journalism (báo chí) | £8,995 |
Music (âm nhạc) | £10,350 |
Cass Business School (Khoa Kinh doanh Cass) | |
All programmes (các ngành) | £9,750 |
Engineering and Mathematical Science (Kỹ thuật & Toán) | |
All programmes (các ngành) | £8,700-£9,000 |
Health Sciences and Nursing (Khoa học Sức khoẻ & Y tá) | |
Optometry (Thị lực) | £10,400 |
Radiography (X- quang) | £8,250 |
Speech and Language Therapy (Trị liệu Vật lý) | £10,400 |
Opthalmic Dispensing (foundation) | £10,400 |
Informatics (Công nghệ thông tin) | |
All programmes (các ngành) | £9,850 |
Law (Luật) | |
All programme (các ngành) | £7,750 |
Social Sciences (Khoa học xã hội) | |
Economics (Kinh tế) | £8,700-9,225 |
Politics (chính trị) | £7,995 |
Psychology (Tâm lý) | £7,995 |
Sociology (Xã hội học) | £7,995 |
2. Học phí cho chương trình sau đại học:
Cultural Policy and Management (Các ngành quản lý & Chính văn hoá) | £10,200 |
Journalism (Báo chí) | £9,995-11,495 |
Music (Âm nhạc) | £8,450-10,375 |
Cass Business School (Khoa Kinh doanh Cass) | |
All programmes (các ngành) | £10,000-24,000 |
Engineering and Mathematical Science (Kỹ thuật & Toán) | |
All programmes (các ngành) | £8,700-9,600 |
Health Sciences and Nursing (Khoa học sức khoẻ & Y tá) | |
All programmes (các ngành) | £8,100-14,000 |
Informatics (Công nghệ thông tin) | |
All programmes (các ngành) | £9,950-11,600 |
Law (Luật) | |
All programmes (các ngành) | £7,750-12,275 |
Social Sciences (Khoa học xã hội) | |
All programmes (các ngành) | £9,020-11,800 |
3. Học bổng sau đại học:
- Học bổng nghiên cứu bậc Tiến sĩ (University Research Studentships): Học bổng bao gồm học phí, và chi phí sinh hoạt là 12.500 bảng Anh/năm, kéo dài ba năm,
- Học bổng của Khoa Kinh doanh Cass (Cass Business School Scholarships): Học bổng dành cho cả sinh viên UK & quốc tế. Chi tiết có thể tham khảo trên website: www.cass.city.ac.uk
- Học bổng của khoa Luật (The City Law School Scholarships): Học bổng dành cho cả sinh viên UK & quốc tế. Chi tiết có thể tham khảo trên website: www.city.ac.uk/law
- Học bổng của khoa CNTT (School of Informatics Scholarships): Học bổng dành cho cả sinh viên UK & quốc tế có kết quả học tập xuất sắc.
- Chương trình dự bị Đại học dành cho sinh viên quốc tế (International Foundation Programme)
- Chương trình bắt đầu vào tháng 9 & kết thúc vào tháng 6 hàng năm nhằm chuẩn bị cho sinh viên những kiến thức cơ sở & tiếng Anh trước khi vào chương trình cử nhân (3 năm)
- Hoàn thành chương trình dự bị đai học sẽ đảm bảo cho sinh viên vào năm thứ nhất đại học với các chuyên ngành đa dạng: Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội, Kinh doanh & quản lý, Kỹ thuật, CNTT, Toán,….
- Chương trình dự bị sinh viên học tại City & Islington College, hoặc Bellerbys College
Mọi thông tin chi tiết, xin liên hệ với đại diện chính thức của trường.